Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tối hảo

Academic
Friendly

Từ "tối hảo" trong tiếng Việt có nghĩa là "tốt nhất" hoặc "hoàn hảo nhất". Đây một từ ghép, trong đó "tối" mang nghĩa là "nhất" hay "cao nhất", còn "hảo" có nghĩa là "tốt" hay "hoàn thiện". Khi kết hợp lại, "tối hảo" diễn tả một điều đó đạt đến mức độ tốt nhất, không tốt hơn nữa.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Sản phẩm này được đánh giá tối hảo trong ngành công nghiệp công nghệ." (Sản phẩm này tốt nhất trong ngành công nghiệp công nghệ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Để đạt được kết quả tối hảo trong nghiên cứu, chúng ta cần một kế hoạch chi tiết sự hợp tác tốt." (Để kết quả tốt nhất trong nghiên cứu, cần kế hoạch hợp tác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tối ưu: Từ này cũng có nghĩatốt nhất, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như tối ưu hóa quy trình, giải pháp.
  • Hoàn hảo: Nghĩa là không điểm nào để chê, nhưng có thể không nhất thiết tốt nhất trong mọi khía cạnh.
Các từ gần giống:
  • Xuất sắc: Nghĩa là rất tốt, nổi bật, nhưng không nhất thiết tốt nhất.
  • Vượt trội: Nghĩa là hơn hẳn so với những cái khác, nhưng có thể không phải tốt nhất.
Từ đồng nghĩa:
  • Tối ưu: Như đã đề cập ở trên, có thể dùng tương tự trong một số ngữ cảnh.
  • Hoàn mỹ: Có nghĩatuyệt vời, hoàn hảo, nhưng có thể không mang ý nghĩa là tốt nhất.
Từ liên quan:
  • Tốt: từ cơ bản, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày.
  • Hảo: Thường được dùng trong các cụm từ như "hảo hạng" để chỉ điều đó rất tốt.
Kết luận:

"Tối hảo" một từ rất mạnh mẽ trong tiếng Việt để diễn tả sự xuất sắc hoàn hảo. Khi sử dụng, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp.

  1. Tốt nhất: Điều kiện tối hảo.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tối hảo"